# Vietnamese translation for guix.
# Bản dịch tiếng Việt dành cho guix.
# Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the guix package.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013-2014, 2015.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: guix 0.8.1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: ludo@gnu.org\n"
"POT-Creation-Date: 2015-01-26 23:51+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2015-01-28 07:59+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"

#: gnu/packages.scm:78
#, scheme-format
msgid "~a: patch not found"
msgstr "~a: không tìm thấy miếng vá"

#: gnu/packages.scm:89
#, scheme-format
msgid "could not find bootstrap binary '~a' for system '~a'"
msgstr "không thể tìm thấy phần nhị phân mồi “~a” cho hệ thống “~a”"

#: gnu/packages.scm:141
#, scheme-format
msgid "cannot access `~a': ~a~%"
msgstr "không thể truy cập “~a”: ~a~%"

#: gnu/packages.scm:372
#, scheme-format
msgid "looking for the latest release of GNU ~a..."
msgstr "tìm bản phát hành mới nhất ~a GNU…"

#: gnu/packages.scm:379
#, scheme-format
msgid "~a: note: using ~a but ~a is available upstream~%"
msgstr "~a: ghi chú: dùng ~a nhưng ~a thì sẵn có trên thượng nguồn~%"

#: gnu/packages.scm:401 guix/scripts/package.scm:306
#, scheme-format
msgid "ambiguous package specification `~a'~%"
msgstr "đặc tả gói chưa rõ ràng “~a'~%"

#: gnu/packages.scm:402 guix/scripts/package.scm:308
#, scheme-format
msgid "choosing ~a from ~a~%"
msgstr "chọn ~a từ ~a~%"

#: gnu/packages.scm:408
#, scheme-format
msgid "~A: package not found for version ~a~%"
msgstr "~A: gói không tìm thấy cho phiên bản ~a~%"

#: gnu/packages.scm:410
#, scheme-format
msgid "~A: unknown package~%"
msgstr "~A: không hiểu gói ~%"

#: gnu/system.scm:716
msgid "system locale lacks a definition"
msgstr "miền địa phương hệ thống thiếu một định nghĩa"

#: guix/scripts/build.scm:65
#, scheme-format
msgid "failed to create GC root `~a': ~a~%"
msgstr "gặp lỗi khi tạo gốc GC “~a”: ~a~%"

#: guix/scripts/build.scm:102
msgid ""
"\n"
"  -L, --load-path=DIR    prepend DIR to the package module search path"
msgstr ""
"\n"
"  -L, --load-path=TMỤC   nối thêm vào trước đường dẫn để tìm kiếm mô-đun gói"

#: guix/scripts/build.scm:104
msgid ""
"\n"
"  -K, --keep-failed      keep build tree of failed builds"
msgstr ""
"\n"
"  -K, --keep-failed      giữ lại cây biên dịch của lần biên dịch gặp lỗi"

#: guix/scripts/build.scm:106
msgid ""
"\n"
"  -n, --dry-run          do not build the derivations"
msgstr ""
"\n"
"  -n, --dry-run          không biên dịch dẫn xuất"

#: guix/scripts/build.scm:108
msgid ""
"\n"
"      --fallback         fall back to building when the substituter fails"
msgstr ""
"\n"
"      --roll-back        quay lại dịch khi “substituter” thất bại"

#: guix/scripts/build.scm:110
msgid ""
"\n"
"      --no-substitutes   build instead of resorting to pre-built substitutes"
msgstr ""
"\n"
"      --no-substitutes   biên dịch thay vì nhờ vào phần thay thế được dựng trước"

#: guix/scripts/build.scm:112
msgid ""
"\n"
"      --no-build-hook    do not attempt to offload builds via the build hook"
msgstr ""
"\n"
"      --no-build-hook    không cố biên dịch không tải thông qua móc biên dịch"

#: guix/scripts/build.scm:114
msgid ""
"\n"
"      --max-silent-time=SECONDS\n"
"                         mark the build as failed after SECONDS of silence"
msgstr ""
"\n"
"      --max-silent-time=GIÂY\n"
"                         đánh dấu là việc dịch sẽ là lỗi nếu lâu hơn số GIÂY này"

#: guix/scripts/build.scm:117
msgid ""
"\n"
"      --timeout=SECONDS  mark the build as failed after SECONDS of activity"
msgstr ""
"\n"
"      --timeout=GIÂY     đánh dấu là việc dịch sẽ là lỗi nếu lâu hơn số GIÂY này"

#: guix/scripts/build.scm:119
msgid ""
"\n"
"      --verbosity=LEVEL  use the given verbosity LEVEL"
msgstr ""
"\n"
"      --verbosity=MỨC    dùng mức chi tiết đã cho"

#: guix/scripts/build.scm:121
msgid ""
"\n"
"  -c, --cores=N          allow the use of up to N CPU cores for the build"
msgstr ""
"\n"
"  -c, --cores=N          cho dùng đến N lõi CPU cho công việc biên dịch"

#: guix/scripts/build.scm:123
msgid ""
"\n"
"  -M, --max-jobs=N       allow at most N build jobs"
msgstr ""
"\n"
"  -M, --max-jobs=N       cho phép nhiều nhất là biên dịch N công việc"

#: guix/scripts/build.scm:198 guix/scripts/build.scm:205
#, scheme-format
msgid "not a number: '~a' option argument: ~a~%"
msgstr "không phải là con số: “~a” tham số tùy chọn: ~a~%"

#: guix/scripts/build.scm:224
msgid ""
"Usage: guix build [OPTION]... PACKAGE-OR-DERIVATION...\n"
"Build the given PACKAGE-OR-DERIVATION and return their output paths.\n"
msgstr ""
"Cách dùng: guix build [TÙY-CHỌN]… PACKAGE-OR-DERIVATION…\n"
"Biên dịch PACKAGE-OR-DERIVATION đã cho và trả về đường dẫn kết xuất của chúng.\n"

#: guix/scripts/build.scm:226
msgid ""
"\n"
"  -e, --expression=EXPR  build the package or derivation EXPR evaluates to"
msgstr ""
"\n"
"  -e, --expression=BTHỨC biên dịch gói hay tìm nguồn gốc BTHỨC lượng giá cho"

#: guix/scripts/build.scm:228
msgid ""
"\n"
"  -S, --source           build the packages' source derivations"
msgstr ""
"\n"
"  -S, --source           biên dịch nguồn gốc mã nguồn của gói"

#: guix/scripts/build.scm:230
msgid ""
"\n"
"  -s, --system=SYSTEM    attempt to build for SYSTEM--e.g., \"i686-linux\""
msgstr ""
"\n"
"  -s, --system=HỆ-THỐNG  cố biên dịch cho HỆ-THỐNG--ví dụ: \"i686-linux\""

#: guix/scripts/build.scm:232
msgid ""
"\n"
"      --target=TRIPLET   cross-build for TRIPLET--e.g., \"armel-linux-gnu\""
msgstr ""
"\n"
"      --target=BỘ_BA   biên dịch chéo cho BỘ BA--ví dụ: \"armel-linux-gnu\""

#: guix/scripts/build.scm:234
msgid ""
"\n"
"      --with-source=SOURCE\n"
"                         use SOURCE when building the corresponding package"
msgstr ""
"\n"
"      --with-source=MÃ_NGUỒN\n"
"                         dùng mã nguồn khi biên dịch gói tương ứng"

#: guix/scripts/build.scm:237
msgid ""
"\n"
"      --no-grafts        do not graft packages"
msgstr ""
"\n"
"      --no-grafts        không gói ghép"

#: guix/scripts/build.scm:239
msgid ""
"\n"
"  -d, --derivations      return the derivation paths of the given packages"
msgstr ""
"\n"
"  -d, --derivations      trả về các đường dẫn nguồn gốc của các gói đã cho"

#: guix/scripts/build.scm:241
msgid ""
"\n"
"  -r, --root=FILE        make FILE a symlink to the result, and register it\n"
"                         as a garbage collector root"
msgstr ""
"\n"
"  -r, --root=TẬP-TIN     tạo TẬP-TIN một liên kết mềm đến kết quả, và đăng ký nó\n"
"                         như là bộ gom rác gốc"

#: guix/scripts/build.scm:244
msgid ""
"\n"
"      --log-file         return the log file names for the given derivations"
msgstr ""
"\n"
"      --log-file         trả về tên của tập-tin nhật ký cho dẫn xuất đã cho"

#: guix/scripts/build.scm:249 guix/scripts/download.scm:53
#: guix/scripts/package.scm:467 guix/scripts/gc.scm:58
#: guix/scripts/hash.scm:55 guix/scripts/pull.scm:81
#: guix/scripts/substitute-binary.scm:566 guix/scripts/system.scm:414
#: guix/scripts/lint.scm:469
msgid ""
"\n"
"  -h, --help             display this help and exit"
msgstr ""
"\n"
"  -h, --help             hiển thị trợ giúp này rồi thoát"

#: guix/scripts/build.scm:251 guix/scripts/download.scm:55
#: guix/scripts/package.scm:469 guix/scripts/gc.scm:60
#: guix/scripts/hash.scm:57 guix/scripts/pull.scm:83
#: guix/scripts/substitute-binary.scm:568 guix/scripts/system.scm:416
#: guix/scripts/lint.scm:473
msgid ""
"\n"
"  -V, --version          display version information and exit"
msgstr ""
"\n"
"  -V, --version          hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát"

#: guix/scripts/build.scm:383
#, scheme-format
msgid "sources do not match any package:~{ ~a~}~%"
msgstr "mã nguồn không khớp bất kỳ gói nào:~{ ~a~}~%"

#: guix/scripts/build.scm:417 guix/scripts/download.scm:96
#: guix/scripts/package.scm:694 guix/scripts/gc.scm:122
#: guix/scripts/pull.scm:213 guix/scripts/system.scm:499
#: guix/scripts/lint.scm:521
#, scheme-format
msgid "~A: unrecognized option~%"
msgstr "~A: tùy chọn không được chấp nhận~%"

#: guix/scripts/build.scm:445
#, scheme-format
msgid "no build log for '~a'~%"
msgstr "không có nhật ký dịch cho “~a'~%"

#: guix/scripts/download.scm:44
msgid ""
"Usage: guix download [OPTION] URL\n"
"Download the file at URL, add it to the store, and print its store path\n"
"and the hash of its contents.\n"
"\n"
"Supported formats: 'nix-base32' (default), 'base32', and 'base16'\n"
"('hex' and 'hexadecimal' can be used as well).\n"
msgstr ""
"Cách dùng: guix download [TÙY-CHỌN] URL\n"
"Tải về tập tin từ URL, thêm nó vào kho chứa, và in đường dẫn\n"
"và mã băm nội dung của nó.\n"
"\n"
"Các định dạng được hỗ trợ: “nix-base32” (mặc định), “base32”, và “base16”\n"
"(dùng “hex” và “hexadecimal” cũng được).\n"

#: guix/scripts/download.scm:50 guix/scripts/hash.scm:50
msgid ""
"\n"
"  -f, --format=FMT       write the hash in the given format"
msgstr ""
"\n"
"  -f, --format=FMT       ghi mã băm theo định dạng đã cho"

#: guix/scripts/download.scm:73 guix/scripts/hash.scm:75
#, scheme-format
msgid "unsupported hash format: ~a~%"
msgstr "định dạng băm không được hỗ trợ: ~a~%"

#: guix/scripts/download.scm:106
#, scheme-format
msgid "~a: failed to parse URI~%"
msgstr "~a: gặp lỗi khi phân tích URI~%"

#: guix/scripts/download.scm:117
#, scheme-format
msgid "~a: download failed~%"
msgstr "~a: gặp lỗi khi tải về~%"

#: guix/scripts/package.scm:98
#, scheme-format
msgid "failed to build the empty profile~%"
msgstr "gặp lỗi khi biên dịch hồ sơ trống rỗng~%"

#: guix/scripts/package.scm:114
#, scheme-format
msgid "switching from generation ~a to ~a~%"
msgstr "chuyển từ thế hệ ~a sang ~a~%"

#: guix/scripts/package.scm:133
#, scheme-format
msgid "nothing to do: already at the empty profile~%"
msgstr "không có gì cần làm: đã là một hồ sơ trống rỗng~%"

#: guix/scripts/package.scm:145
#, scheme-format
msgid "deleting ~a~%"
msgstr "đang xóa ~a~%"

#: guix/scripts/package.scm:296
#, scheme-format
msgid "package `~a' lacks output `~a'~%"
msgstr "gói “~a” thiếu kết xuất “~a'~%"

#: guix/scripts/package.scm:313
#, scheme-format
msgid "~a: package not found~%"
msgstr "~a: không tìm thấy gói~%"

#: guix/scripts/package.scm:406
#, scheme-format
msgid "The following environment variable definitions may be needed:~%"
msgstr "Những định nghĩa biến môi trường sau đây là cần thiết:~%"

#: guix/scripts/package.scm:422
msgid ""
"Usage: guix package [OPTION]... PACKAGES...\n"
"Install, remove, or upgrade PACKAGES in a single transaction.\n"
msgstr ""
"Cách dùng: guix package [TÙY CHỌN]… GÓI…\n"
"Cài đặt, gỡ bỏ hay cập nhật GÓI trong một giao dịch đơn.\n"

#: guix/scripts/package.scm:424
msgid ""
"\n"
"  -i, --install=PACKAGE  install PACKAGE"
msgstr ""
"\n"
"  -i, --install=GÓI      cài đặt GÓI"

#: guix/scripts/package.scm:426
msgid ""
"\n"
"  -e, --install-from-expression=EXP\n"
"                         install the package EXP evaluates to"
msgstr ""
"\n"
"  -e, --install-from-expression=BT\n"
"                         cài đặt gói được BT định giá cho"

#: guix/scripts/package.scm:429
msgid ""
"\n"
"  -r, --remove=PACKAGE   remove PACKAGE"
msgstr ""
"\n"
"  -r, --remove=GÓI       gỡ bỏ GÓI"

#: guix/scripts/package.scm:431
msgid ""
"\n"
"  -u, --upgrade[=REGEXP] upgrade all the installed packages matching REGEXP"
msgstr ""
"\n"
"  -u, --upgrade[=BTCQ]   cập nhật tất cả các gói khớp với BTCQ"

#: guix/scripts/package.scm:433
msgid ""
"\n"
"      --roll-back        roll back to the previous generation"
msgstr ""
"\n"
"      --roll-back        quay lại thế hệ trước"

#: guix/scripts/package.scm:435
msgid ""
"\n"
"      --search-paths     display needed environment variable definitions"
msgstr ""
"\n"
"      --search-paths     hiển thị các định nghĩa biến môi trường cần thiết"

#: guix/scripts/package.scm:437
msgid ""
"\n"
"  -l, --list-generations[=PATTERN]\n"
"                         list generations matching PATTERN"
msgstr ""
"\n"
"  -l, --list-generations[=MẪU]\n"
"                         liệt kê các gói khớp MẪU"

#: guix/scripts/package.scm:440
msgid ""
"\n"
"  -d, --delete-generations[=PATTERN]\n"
"                         delete generations matching PATTERN"
msgstr ""
"\n"
"  -d, --delete-generations[=MẪU]\n"
"                         xóa các bộ tạo khớp MẪU"

#: guix/scripts/package.scm:443
msgid ""
"\n"
"  -S, --switch-generation=PATTERN\n"
"                         switch to a generation matching PATTERN"
msgstr ""
"\n"
"  -S, --switch-generation=MẪU\n"
"                         chuyển sang một thế hệ khớp MẪU"

#: guix/scripts/package.scm:446
msgid ""
"\n"
"  -p, --profile=PROFILE  use PROFILE instead of the user's default profile"
msgstr ""
"\n"
"  -p, --profile=HỒ_SƠ    dùng hồ sơ đưa ra thay cho hồ sơ mặc định"

#: guix/scripts/package.scm:449
msgid ""
"\n"
"      --bootstrap        use the bootstrap Guile to build the profile"
msgstr ""
"\n"
"      --bootstrap        dùng chương trình mồi Guile để biên dịch hồ sơ"

#: guix/scripts/package.scm:451 guix/scripts/pull.scm:74
msgid ""
"\n"
"      --verbose          produce verbose output"
msgstr ""
"\n"
"      --verbose          tạo ra kết xuất chi tiết"

#: guix/scripts/package.scm:454
msgid ""
"\n"
"  -s, --search=REGEXP    search in synopsis and description using REGEXP"
msgstr ""
"\n"
"  -s, --search=BTCQ      tìm trong tóm lược và mô tả\n"
"                          sử dụng BIỂU THỨC CHÍNH QUY"

#: guix/scripts/package.scm:456
msgid ""
"\n"
"  -I, --list-installed[=REGEXP]\n"
"                         list installed packages matching REGEXP"
msgstr ""
"\n"
"  -I, --list-installed[=BIỂU-THỨC-CHÍNH-QUY]\n"
"                         kiệt kê các gói khớp BTCQ đã cài đặt"

#: guix/scripts/package.scm:459
msgid ""
"\n"
"  -A, --list-available[=REGEXP]\n"
"                         list available packages matching REGEXP"
msgstr ""
"\n"
"  -A, --list-available[=BIỂU-THỨC-CHÍNH-QUY]\n"
"                         kiệt kê các gói khớp BTCQ"

#: guix/scripts/package.scm:462
msgid ""
"\n"
"  --show=PACKAGE         show details about PACKAGE"
msgstr ""
"\n"
"  --show=GÓI             hiển thị thông tin chi tiết về GÓI"

#: guix/scripts/package.scm:698
#, scheme-format
msgid "~A: extraneous argument~%"
msgstr "~A: đối số ngoại lai~%"

#: guix/scripts/package.scm:708
#, scheme-format
msgid "Try \"info '(guix) Invoking guix package'\" for more information.~%"
msgstr "Thử chạy lệnh \"info “(guix) Invoking guix package'\" để có thêm thông tin.~%"

#: guix/scripts/package.scm:730
#, scheme-format
msgid "error: while creating directory `~a': ~a~%"
msgstr "lỗi: trong khi tạo thư mục “~a”: ~a~%"

#: guix/scripts/package.scm:734
#, scheme-format
msgid "Please create the `~a' directory, with you as the owner.~%"
msgstr "Hãy tạo thư mục “~a”, với bạn là chủ sở hữu.~%"

#: guix/scripts/package.scm:741
#, scheme-format
msgid "error: directory `~a' is not owned by you~%"
msgstr "lỗi: thư mục “~a” không được sở hữu bởi bạn~%"

#: guix/scripts/package.scm:744
#, scheme-format
msgid "Please change the owner of `~a' to user ~s.~%"
msgstr "Vui lòng đổi chủ sở hữu của “~a” thành ~s.~%"

#: guix/scripts/package.scm:777
#, scheme-format
msgid "cannot switch to generation '~a'~%"
msgstr "không thể chuyển đến thế hệ “~a'~%"

#: guix/scripts/package.scm:809 guix/scripts/package.scm:910
#, scheme-format
msgid "invalid syntax: ~a~%"
msgstr "cú pháp không hợp lệ: ~a~%"

#: guix/scripts/package.scm:846
#, scheme-format
msgid "nothing to be done~%"
msgstr "không có gì cần làm~%"

#: guix/scripts/package.scm:861
#, scheme-format
msgid "~a package in profile~%"
msgid_plural "~a packages in profile~%"
msgstr[0] "~a gói trong hồ sơ~%"

#: guix/scripts/package.scm:876
#, scheme-format
msgid "Generation ~a\t~a"
msgstr "Tạo ~a\t~a"

#: guix/scripts/package.scm:883
#, scheme-format
msgid "~a\t(current)~%"
msgstr "~a\t(hiện tại)~%"

#: guix/scripts/gc.scm:39
msgid ""
"Usage: guix gc [OPTION]... PATHS...\n"
"Invoke the garbage collector.\n"
msgstr ""
"Cách dùng: guix gc [TÙY-CHỌN]… ĐƯỜNG-DẪN…\n"
"Gọi bộ xử lý rác.\n"

#: guix/scripts/gc.scm:41
msgid ""
"\n"
"  -C, --collect-garbage[=MIN]\n"
"                         collect at least MIN bytes of garbage"
msgstr ""
"\n"
"  -C, --collect-garbage[=TỐI-THIỂU]\n"
"                         sưu tập TỐI-THIỂU byte rác"

#: guix/scripts/gc.scm:44
msgid ""
"\n"
"  -d, --delete           attempt to delete PATHS"
msgstr ""
"\n"
"  -d, --delete           cố xóa ĐƯỜNG DẪN"

#: guix/scripts/gc.scm:46
msgid ""
"\n"
"      --list-dead        list dead paths"
msgstr ""
"\n"
"      --list-dead        liệt kê các đường dẫn đã chết"

#: guix/scripts/gc.scm:48
msgid ""
"\n"
"      --list-live        list live paths"
msgstr ""
"\n"
"      --list-live        liệt kê đường dẫn còn sống"

#: guix/scripts/gc.scm:51
msgid ""
"\n"
"      --references       list the references of PATHS"
msgstr ""
"\n"
"      --references       liệt kê các tham chiếu của ĐƯỜNG-DẪN"

#: guix/scripts/gc.scm:53
msgid ""
"\n"
"  -R, --requisites       list the requisites of PATHS"
msgstr ""
"\n"
"  -R, --referrers        liệt kê các điều kiện cần cho biến PATH"

#: guix/scripts/gc.scm:55
msgid ""
"\n"
"      --referrers        list the referrers of PATHS"
msgstr ""
"\n"
"      --referrers        liệt kê các ĐƯỜNG DẪN cho biến PATH"

#: guix/scripts/gc.scm:84
#, scheme-format
msgid "invalid amount of storage: ~a~%"
msgstr "số lượng kho chứa không hợp lệ: ~a~%"

#: guix/scripts/hash.scm:45
msgid ""
"Usage: guix hash [OPTION] FILE\n"
"Return the cryptographic hash of FILE.\n"
"\n"
"Supported formats: 'nix-base32' (default), 'base32', and 'base16' ('hex'\n"
"and 'hexadecimal' can be used as well).\n"
msgstr ""
"Cách dùng: guix hash [TÙY-CHỌN] TẬP-TIN\n"
"Trả về mã băm của TẬP-TIN.\n"
"\n"
"Các định dạng được hỗ trợ: “nix-base32” (mặc định), “base32”, và “base16”\n"
"(“hex” và “hexadecimal” có thể được dùng cũng tốt).\n"

#: guix/scripts/hash.scm:52
msgid ""
"\n"
"  -r, --recursive        compute the hash on FILE recursively"
msgstr ""
"\n"
"  -r, --recursive        tính mã băm trên TẬP-TIN một cách đệ quy"

#: guix/scripts/hash.scm:103
#, scheme-format
msgid "unrecognized option: ~a~%"
msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: ~a~%"

#: guix/scripts/hash.scm:134 guix/ui.scm:258
#, scheme-format
msgid "~a~%"
msgstr "~a~%"

#: guix/scripts/hash.scm:137
#, scheme-format
msgid "wrong number of arguments~%"
msgstr "số lượng đối số không đúng~%"

#: guix/scripts/pull.scm:72
msgid ""
"Usage: guix pull [OPTION]...\n"
"Download and deploy the latest version of Guix.\n"
msgstr ""
"Cách dùng: guix pull [TÙY-CHỌN]…\n"
"Tải về và khai triển phiên bản mới nhất của Guix.\n"

#: guix/scripts/pull.scm:76
msgid ""
"\n"
"      --url=URL          download the Guix tarball from URL"
msgstr ""
"\n"
"      --url=URL          tải gói Guix từ URL"

#: guix/scripts/pull.scm:78
msgid ""
"\n"
"      --bootstrap        use the bootstrap Guile to build the new Guix"
msgstr ""
"\n"
"      --bootstrap        dùng chương trình mồi Guile để biên dịch Guix"

#: guix/scripts/pull.scm:132
msgid "tarball did not produce a single source directory"
msgstr "kho tar không sản sinh ra một thư mục mã nguồn đơn"

#: guix/scripts/pull.scm:150
#, scheme-format
msgid "unpacking '~a'...~%"
msgstr "đang giải nén “~a”…~%"

#: guix/scripts/pull.scm:159
msgid "failed to unpack source code"
msgstr "gặp lỗi khi giải gói mã nguồn"

#: guix/scripts/pull.scm:200
#, scheme-format
msgid "updated ~a successfully deployed under `~a'~%"
msgstr "đã cập nhật ~a thành công được triển khai dưới “~a'~%"

#: guix/scripts/pull.scm:203
#, scheme-format
msgid "failed to update Guix, check the build log~%"
msgstr "gặp lỗi khi cập nhật Guix, hãy kiểm tra nhật ký biên dịch~%"

#: guix/scripts/pull.scm:205
msgid "Guix already up to date\n"
msgstr "Guix đã cập nhật rồi\n"

#: guix/scripts/pull.scm:215
#, scheme-format
msgid "~A: unexpected argument~%"
msgstr "~A: gặp đối số bất thường~%"

#: guix/scripts/pull.scm:224
msgid "failed to download up-to-date source, exiting\n"
msgstr "gặp lỗi khi tải về cập nhật mới nhất của mã nguồn, đang thoát\n"

#: guix/scripts/substitute-binary.scm:80
#, scheme-format
msgid "authentication and authorization of substitutes disabled!~%"
msgstr "chứng thực và ủy quyền của cái thay thế bị tắt!~%"

#: guix/scripts/substitute-binary.scm:163
#, scheme-format
msgid "download from '~a' failed: ~a, ~s~%"
msgstr "tải về  từ “~a” gặp lỗi: ~a, ~s~%"

#: guix/scripts/substitute-binary.scm:178
#, scheme-format
msgid "while fetching ~a: server is somewhat slow~%"
msgstr "khi đang lấy ~a: máy chủ hơi chậm một tí~%"

#: guix/scripts/substitute-binary.scm:180
#, scheme-format
msgid "try `--no-substitutes' if the problem persists~%"
msgstr "dùng “--no-substitutes” nếu vấn đề vẫn không được giải quyết~%"

#: guix/scripts/substitute-binary.scm:221
#, scheme-format
msgid "updating list of substitutes from '~a'...~%"
msgstr "đang cập nhật danh sách thay thế từ “~a”…~%"

#: guix/scripts/substitute-binary.scm:253
#, scheme-format
msgid "signature version must be a number: ~s~%"
msgstr "phiên bản chữ ký phải là con số: ~a~%"

#: guix/scripts/substitute-binary.scm:257
#, scheme-format
msgid "unsupported signature version: ~a~%"
msgstr "phiên bản chữ ký không được hỗ trợ: ~a~%"

#: guix/scripts/substitute-binary.scm:265
#, scheme-format
msgid "signature is not a valid s-expression: ~s~%"
msgstr "chữ ký không phải là một biểu thức s hợp lệ: ~s~%"

#: guix/scripts/substitute-binary.scm:269
#, scheme-format
msgid "invalid format of the signature field: ~a~%"
msgstr "định dạng trường chữ ký không hợp lệ: ~a~%"

#: guix/scripts/substitute-binary.scm:304
#, scheme-format
msgid "invalid signature for '~a'~%"
msgstr "chữ ký không hợp lệ cho “~a'~%"

#: guix/scripts/substitute-binary.scm:306
#, scheme-format
msgid "hash mismatch for '~a'~%"
msgstr "mã băm không khớp nhau cho “~a'~%"

#: guix/scripts/substitute-binary.scm:308
#, scheme-format
msgid "'~a' is signed with an unauthorized key~%"
msgstr "“~a” được ký bằng khóa trái phép~%"

#: guix/scripts/substitute-binary.scm:310
#, scheme-format
msgid "signature on '~a' is corrupt~%"
msgstr "chữ ký trên “~a” bị hỏng~%"

#: guix/scripts/substitute-binary.scm:344
#, scheme-format
msgid "substitute at '~a' lacks a signature~%"
msgstr "cái thay thế tại “~a” thiếu chữ ký~%"

#: guix/scripts/substitute-binary.scm:532
#, scheme-format
msgid "Downloading, please wait...~%"
msgstr "Đang tải, vui lòng chờ…~%"

#: guix/scripts/substitute-binary.scm:534
#, scheme-format
msgid "(Please consider upgrading Guile to get proper progress report.)~%"
msgstr "(Hãy cân nhắc nâng cấp Guile để nhận được báo cáo tiến trình đúng đắn.)~%"

#: guix/scripts/substitute-binary.scm:547
#, scheme-format
msgid "host name lookup error: ~a~%"
msgstr "lỗi truy vấn tên máy: ~a~%"

#: guix/scripts/substitute-binary.scm:556
msgid ""
"Usage: guix substitute-binary [OPTION]...\n"
"Internal tool to substitute a pre-built binary to a local build.\n"
msgstr ""
"Cách dùng: guix substitute-binary [TÙY-CHỌN]…\n"
"Công cụ nội tại để thay thế nhị phân dịch sẵn thành dịch nội bộ.\n"

#: guix/scripts/substitute-binary.scm:558
msgid ""
"\n"
"      --query            report on the availability of substitutes for the\n"
"                         store file names passed on the standard input"
msgstr ""
"\n"
"      --query            báo cáo trên tính sẵn sàng của thay thế cho\n"
"                         các tên tập-tin lưu trữ được chuyển trên đầu ra tiêu chuẩn"

#: guix/scripts/substitute-binary.scm:561
msgid ""
"\n"
"      --substitute STORE-FILE DESTINATION\n"
"                         download STORE-FILE and store it as a Nar in file\n"
"                         DESTINATION"
msgstr ""
"\n"
"      --substitute TẬP-TIN-LƯU ĐÍCH\n"
"                         tải về TẬP-TIN-LƯU và lưu nó trong tập tin ĐÍCH\n"
"                         Nar"

#: guix/scripts/substitute-binary.scm:606
msgid "ACL for archive imports seems to be uninitialized, substitutes may be unavailable\n"
msgstr "ACL dành cho nhập kho lưu dường như là chưa được khởi tạo, việc thay thế có lẽ là không sẵn sàng\n"

#: guix/scripts/substitute-binary.scm:640
#, scheme-format
msgid "these substitute URLs will not be used:~{ ~a~}~%"
msgstr "URL thay thế sẽ không được dùng:~{ ~a~}~%"

#: guix/scripts/substitute-binary.scm:666
#, scheme-format
msgid "failed to look up host '~a' (~a), substituter disabled~%"
msgstr "gặp lỗi khi tìm máy “~a” (~a), bộ thay thế đã bị tắt~%"

#: guix/scripts/substitute-binary.scm:777
#, scheme-format
msgid "~a: unrecognized options~%"
msgstr "~a: không chấp nhận các tùy chọn~%"

#: guix/scripts/authenticate.scm:58
#, scheme-format
msgid "cannot find public key for secret key '~a'~%"
msgstr "không thể tìm thấy khóa công cho khóa bí mật “~a'~%"

#: guix/scripts/authenticate.scm:78
#, scheme-format
msgid "error: invalid signature: ~a~%"
msgstr "lỗi: chữ ký không hợp lệ: ~a~%"

#: guix/scripts/authenticate.scm:80
#, scheme-format
msgid "error: unauthorized public key: ~a~%"
msgstr "lỗi: khóa công không đúng: ~a~%"

#: guix/scripts/authenticate.scm:82
#, scheme-format
msgid "error: corrupt signature data: ~a~%"
msgstr "lỗi: dữ liệu chữ ký bị hỏng: ~a~%"

#: guix/scripts/authenticate.scm:126
msgid ""
"Usage: guix authenticate OPTION...\n"
"Sign or verify the signature on the given file.  This tool is meant to\n"
"be used internally by 'guix-daemon'.\n"
msgstr ""
"Cách dùng: guix authenticate TÙY-CHỌN…\n"
"Ký hoặc xác minh chữ ký trên tập tin đã cho.  Công cụ này được dùng\n"
"nội bộ bởi “guix-daemon”.\n"

#: guix/scripts/authenticate.scm:132
msgid "wrong arguments"
msgstr "các đối số sai"

#: guix/scripts/system.scm:75
#, scheme-format
msgid "failed to open operating system file '~a': ~a~%"
msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hệ điều hành “~a”: ~a~%"

#: guix/scripts/system.scm:79
#, scheme-format
msgid "~a: error: ~a~%"
msgstr "~a: lỗi: ~a~%"

#: guix/scripts/system.scm:83
#, scheme-format
msgid "failed to load operating system file '~a':~%"
msgstr "gặp lỗi khi tải tập tin hệ điều hành “~a”:~%"

#: guix/scripts/system.scm:120
#, scheme-format
msgid "failed to register '~a' under '~a'~%"
msgstr "gặp lỗi khi đăng ký “~a” dưới ~a~%"

#: guix/scripts/system.scm:152
#, scheme-format
msgid "failed to install GRUB on device '~a'~%"
msgstr "gặp lỗi khi cài đặt GRUB trên thiết bị “~a'~%"

#: guix/scripts/system.scm:169
#, scheme-format
msgid "initializing the current root file system~%"
msgstr "đang khởi tạo hệ thống tập tin gốc hiện tại~%"

#: guix/scripts/system.scm:223
#, scheme-format
msgid "activating system...~%"
msgstr "đang kích hoạt hệ thống…~%"

#: guix/scripts/system.scm:273
#, scheme-format
msgid "unrecognized boot parameters for '~a'~%"
msgstr "tham số khởi động không được thừa nhận cho “~a'~%"

#: guix/scripts/system.scm:369
#, scheme-format
msgid "initializing operating system under '~a'...~%"
msgstr "đang khởi tạo hệ điều hành dưới “~a”…~%"

#: guix/scripts/system.scm:385
msgid ""
"Usage: guix system [OPTION] ACTION FILE\n"
"Build the operating system declared in FILE according to ACTION.\n"
msgstr ""
"Cách dùng: guix system [TÙY-CHỌN] THAO-TÁC TẬP-TIN\n"
"biên dịch hệ điều hành khai báo trong TẬP-TIN tuân theo THAO-TÁC.\n"

#: guix/scripts/system.scm:388
msgid "The valid values for ACTION are:\n"
msgstr "Các giá trị hợp lệ cho THAO TÁC là:\n"

#: guix/scripts/system.scm:389
msgid "  - 'reconfigure', switch to a new operating system configuration\n"
msgstr "  - “reconfigure”, chuyển thành cấu hình hệ điều hành mới\n"

#: guix/scripts/system.scm:391
msgid "  - 'build', build the operating system without installing anything\n"
msgstr "  - “build”, biên dịch hệ điều hành mà không cài gì\n"

#: guix/scripts/system.scm:393
msgid "  - 'vm', build a virtual machine image that shares the host's store\n"
msgstr "  - “vm”, biên dịch một ảnh máy ảo kiểu mà có thể chia sẻ trên kho máy\n"

#: guix/scripts/system.scm:395
msgid "  - 'vm-image', build a freestanding virtual machine image\n"
msgstr "  - “vm-image”, biên dịch một ảnh máy ảo đứng tự do\n"

#: guix/scripts/system.scm:397
msgid "  - 'disk-image', build a disk image, suitable for a USB stick\n"
msgstr "  - “disk-image”, biên dịch ảnh đĩa, phù hợp để dùng cho đĩa USB\n"

#: guix/scripts/system.scm:399
msgid "  - 'init', initialize a root file system to run GNU.\n"
msgstr "  - “init”, khởi tạo một hệ thống tập tin gốc để chạy GNU.\n"

#: guix/scripts/system.scm:403
msgid ""
"\n"
"      --image-size=SIZE  for 'vm-image', produce an image of SIZE"
msgstr ""
"\n"
"      --image-size=CỠ    cho “vm-image”, sản sinh ảnh theo CỠ này"

#: guix/scripts/system.scm:405
msgid ""
"\n"
"      --no-grub          for 'init', do not install GRUB"
msgstr ""
"\n"
"      --no-grub          dành cho “init”, đừng cài GRUB"

#: guix/scripts/system.scm:407
msgid ""
"\n"
"      --share=SPEC       for 'vm', share host file system according to SPEC"
msgstr ""
"\n"
"      --share=SPEC       cho “vm”, chia sẻ hệ thống tập tin chủ tuân theo SPEC"

#: guix/scripts/system.scm:409
msgid ""
"\n"
"      --expose=SPEC      for 'vm', expose host file system according to SPEC"
msgstr ""
"\n"
"      --expose=SPEC      cho “vm”, phơi bày hệ thống tập tin chủ tuân theo SPEC"

#: guix/scripts/system.scm:411
msgid ""
"\n"
"      --full-boot        for 'vm', make a full boot sequence"
msgstr ""
"\n"
"      --full-boot        cho “vm”, tạo một chuỗi mồi đầy đủ"

#: guix/scripts/system.scm:507
#, scheme-format
msgid "~a: unknown action~%"
msgstr "~a: không hiểu thao tác~%"

#: guix/scripts/system.scm:524
#, scheme-format
msgid "wrong number of arguments for action '~a'~%"
msgstr "sai số lượng đối số cho thao tác “~a'~%"

#: guix/scripts/system.scm:544
#, scheme-format
msgid "no configuration file specified~%"
msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập cấu hình~%"

#: guix/scripts/lint.scm:82
#, scheme-format
msgid "Available checkers:~%"
msgstr "Các bộ kiểm định sẵn có:~%"

#: guix/scripts/lint.scm:102
msgid "description should not be empty"
msgstr "phần mô tả không thể là rỗng"

#: guix/scripts/lint.scm:109
msgid "description should start with an upper-case letter or digit"
msgstr "phần mô tả nên bắt đầu bằng một chữ HOA hay chữ số"

#: guix/scripts/lint.scm:125
#, scheme-format
msgid ""
"sentences in description should be followed ~\n"
"by two spaces; possible infraction~p at ~{~a~^, ~}"
msgstr ""
"các câu trong phần mô tả nên theo sau bởi ~\n"
"hai dấu cách; có thể phạm luật ~p tại ~{~a~^, ~}"

#: guix/scripts/lint.scm:146
msgid "pkg-config should probably be a native input"
msgstr "pkg-config nên hầu như chắc chắn là đầu vào nguyên bản"

#: guix/scripts/lint.scm:161
msgid "synopsis should not be empty"
msgstr "tóm lược không thể trống rỗng"

#: guix/scripts/lint.scm:169
msgid "no period allowed at the end of the synopsis"
msgstr "không có dấu chấm ở cuối phần tóm lược"

#: guix/scripts/lint.scm:181
msgid "no article allowed at the beginning of the synopsis"
msgstr "không có bài viết tại đầu của tóm lược"

#: guix/scripts/lint.scm:188
msgid "synopsis should be less than 80 characters long"
msgstr "tóm lược nên ngắn hơn 80 ký tự"

#: guix/scripts/lint.scm:194
msgid "synopsis should start with an upper-case letter or digit"
msgstr "phần tóm lược nên bắt đầu bằng một chữ HOA hay chữ số"

#: guix/scripts/lint.scm:201
msgid "synopsis should not start with the package name"
msgstr "phần tóm lược không nên bắt đầu bằng tên gói"

#: guix/scripts/lint.scm:270
#, scheme-format
msgid "URI ~a not reachable: ~a (~s)"
msgstr "URI ~a không thể tiếp cận: ~a (~s)"

#: guix/scripts/lint.scm:278
#, scheme-format
msgid "URI ~a domain not found: ~a"
msgstr "URI ~a không tìm thấy miền: ~a"

#: guix/scripts/lint.scm:286
#, scheme-format
msgid "URI ~a unreachable: ~a"
msgstr "URI ~a không tiếp cận được: ~a"

#: guix/scripts/lint.scm:312
msgid "invalid value for home page"
msgstr "giá trị của trang chủ không hợp lệ"

#: guix/scripts/lint.scm:315
#, scheme-format
msgid "invalid home page URL: ~s"
msgstr "URL trang chủ không hợp lệ: ~s"

#: guix/scripts/lint.scm:336
msgid "file names of patches should start with the package name"
msgstr "tên tập tin của các miếng vá nên bắt đầu bằng tên của gói"

#: guix/scripts/lint.scm:374
#, scheme-format
msgid "~a: ~a: proposed synopsis: ~s~%"
msgstr "~a: ~a: tóm lược dự kiến: ~s~%"

#: guix/scripts/lint.scm:386
#, scheme-format
msgid "~a: ~a: proposed description:~%     \"~a\"~%"
msgstr "~a: ~a: mô tả dự kiến:~%     \"~a\"~%"

#: guix/scripts/lint.scm:415
msgid "Validate package descriptions"
msgstr "Phê duyệt mô tả gói"

#: guix/scripts/lint.scm:419
msgid "Validate synopsis & description of GNU packages"
msgstr "Phê duyệt tóm lược và mô tả gói GNU"

#: guix/scripts/lint.scm:423
msgid "Identify inputs that should be native inputs"
msgstr "Đầu vào định danh cái mà có thể là đầu vào tự nhiên"

#: guix/scripts/lint.scm:427
msgid "Validate file names of patches"
msgstr "Phê duyệt tên tập tin của bản vá"

#: guix/scripts/lint.scm:431
msgid "Validate home-page URLs"
msgstr "Phê duyệt các URL trang chủ"

#: guix/scripts/lint.scm:435
msgid "Validate source URLs"
msgstr "Phê chuẩn các URL"

#: guix/scripts/lint.scm:439
msgid "Validate package synopses"
msgstr "Phê duyệt phần tóm lược của gói"

#: guix/scripts/lint.scm:464
msgid ""
"Usage: guix lint [OPTION]... [PACKAGE]...\n"
"Run a set of checkers on the specified package; if none is specified, run the checkers on all packages.\n"
msgstr ""
"Usage: guix lint [TÙY CHỌN]… [GÓI]…\n"
"Chạy một nhóm các bộ kiểm định trên gói đã chỉ ra; nếu không chỉ ra cái nào, chạy các bộ kiểm định trên mọi gói.\n"

#: guix/scripts/lint.scm:466
msgid ""
"\n"
"  -c, --checkers=CHECKER1,CHECKER2...\n"
"                         only run the specificed checkers"
msgstr ""
"\n"
"  -c, --checkers=KIỂM1,KIỂM2…\n"
"                         chỉ chạy những bộ kiểm đã cho"

#: guix/scripts/lint.scm:471
msgid ""
"\n"
"  -l, --list-checkers    display the list of available lint checkers"
msgstr ""
"\n"
"  -l, --list-checkers    hiển thị danh sách bộ kiểm sẵn có"

#: guix/scripts/lint.scm:491
#, scheme-format
msgid "~a: invalid checker~%"
msgstr "~a: bộ kiểm tra không hợp lệ~%"

#: guix/gnu-maintenance.scm:438
#, scheme-format
msgid "signature verification failed for `~a'~%"
msgstr "việc xác minh chữ ký cho “~a'~% gặp lỗi"

#: guix/gnu-maintenance.scm:440
#, scheme-format
msgid "(could be because the public key is not in your keyring)~%"
msgstr "(có thể nguyên nhân là do khóa công không có trong chùm chìa khóa của bạn)~%"

#: guix/gnu-maintenance.scm:515
#, scheme-format
msgid "~a: could not locate source file"
msgstr "~a: không thể xác định tập tin nguồn"

#: guix/gnu-maintenance.scm:520
#, scheme-format
msgid "~a: ~a: no `version' field in source; skipping~%"
msgstr "~a: ~a: không có trường phiên bản “version” trong nguồn; bỏ qua~%"

#: guix/ui.scm:137
#, scheme-format
msgid "failed to install locale: ~a~%"
msgstr "gặp lỗi khi cài đặt miền địa phương: ~a~%"

#: guix/ui.scm:156
msgid ""
"Copyright (C) 2014 the Guix authors\n"
"License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <http://gnu.org/licenses/gpl.html>\n"
"This is free software: you are free to change and redistribute it.\n"
"There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n"
msgstr ""
"Bản quyền (C) 2014 thuộc về các tác giả Guix.\n"
"Giấy phép GPL pb3+: Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 hay sau <http://gnu.org/licenses/gpl.html>\n"
"Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó.\n"
"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n"

#: guix/ui.scm:164
#, scheme-format
msgid ""
"\n"
"Report bugs to: ~a."
msgstr ""
"\n"
"Hãy thông báo lỗi cho ~a.\n"
"Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>."

#: guix/ui.scm:166
#, scheme-format
msgid ""
"\n"
"~a home page: <~a>"
msgstr ""
"\n"
"~a trang chủ: <~a>"

#: guix/ui.scm:168
msgid ""
"\n"
"General help using GNU software: <http://www.gnu.org/gethelp/>"
msgstr ""
"\n"
"Trợ giúp chung về sử dụng phần mềm GNU: <http://www.gnu.org/gethelp/>"

#: guix/ui.scm:175
#, scheme-format
msgid "~a: invalid number~%"
msgstr "~a: số không hợp lệ~%"

#: guix/ui.scm:192
#, scheme-format
msgid "invalid number: ~a~%"
msgstr "số không hợp lệ: ~a~%"

#: guix/ui.scm:215
#, scheme-format
msgid "unknown unit: ~a~%"
msgstr "không hiểu đơn vị: ~a~%"

#: guix/ui.scm:226
#, scheme-format
msgid "~a:~a:~a: package `~a' has an invalid input: ~s~%"
msgstr "~a:~a:~a: gói “~a” có đầu vào không hợp lệ: ~s~%"

#: guix/ui.scm:233
#, scheme-format
msgid "~a: ~a: build system `~a' does not support cross builds~%"
msgstr "~a: ~a: hệ thống dịch “~a” không hỗ trợ dịch chéo~%"

#: guix/ui.scm:238
#, scheme-format
msgid "profile '~a' does not exist~%"
msgstr "hồ sơ “~a” không tồn tại~%"

#: guix/ui.scm:241
#, scheme-format
msgid "generation ~a of profile '~a' does not exist~%"
msgstr "thế hệ “~a” của hồ sơ “~a” không tồn tại~%"

#: guix/ui.scm:245
#, scheme-format
msgid "failed to connect to `~a': ~a~%"
msgstr "gặp lỗi khi kết nối đến “~a”: ~a~%"

#: guix/ui.scm:250
#, scheme-format
msgid "build failed: ~a~%"
msgstr "biên dịch gặp lỗi: ~a~%"

#: guix/ui.scm:253
#, scheme-format
msgid "reference to invalid output '~a' of derivation '~a'~%"
msgstr "tham chiếu đến đầu ra không hợp lệ “~a” của dẫn suất “~a'~%"

#: guix/ui.scm:264
#, scheme-format
msgid "~a: ~a~%"
msgstr "~a: ~a~%"

#: guix/ui.scm:283
#, scheme-format
msgid "failed to read expression ~s: ~s~%"
msgstr "gặp lỗi khi đọc biểu thức ~s: ~s~%"

#: guix/ui.scm:289
#, scheme-format
msgid "failed to evaluate expression `~a': ~s~%"
msgstr "gặp lỗi khi định giá biểu thức “~a”: ~s~%"

#: guix/ui.scm:298
#, scheme-format
msgid "expression ~s does not evaluate to a package~%"
msgstr "biểu thức “~s” không được định giá cho gói~%"

#: guix/ui.scm:350
#, scheme-format
msgid "~:[The following derivation would be built:~%~{   ~a~%~}~;~]"
msgid_plural "~:[The following derivations would be built:~%~{   ~a~%~}~;~]"
msgstr[0] "~:[Nguồn sau đây nên được được biên dịch:~%~{   ~a~%~}~;~]"

#: guix/ui.scm:355
#, scheme-format
msgid "~:[The following file would be downloaded:~%~{   ~a~%~}~;~]"
msgid_plural "~:[The following files would be downloaded:~%~{   ~a~%~}~;~]"
msgstr[0] "~:[Tập tin sau đây nên được tải về:~%~{   ~a~%~}~;~]"

#: guix/ui.scm:361
#, scheme-format
msgid "~:[The following derivation will be built:~%~{   ~a~%~}~;~]"
msgid_plural "~:[The following derivations will be built:~%~{   ~a~%~}~;~]"
msgstr[0] "~:[Nguồn sau đây sẽ được biên dịch:~%~{   ~a~%~}~;~]"

#: guix/ui.scm:366
#, scheme-format
msgid "~:[The following file will be downloaded:~%~{   ~a~%~}~;~]"
msgid_plural "~:[The following files will be downloaded:~%~{   ~a~%~}~;~]"
msgstr[0] "~:[Những tập tin sau đây sẽ được tải về:~%~{   ~a~%~}~;~]"

#: guix/ui.scm:418
#, scheme-format
msgid "The following package would be removed:~%~{~a~%~}~%"
msgid_plural "The following packages would be removed:~%~{~a~%~}~%"
msgstr[0] "Gói sau đây sẽ nên bị gỡ bỏ:~%~{~a~%~}~%"

#: guix/ui.scm:423
#, scheme-format
msgid "The following package will be removed:~%~{~a~%~}~%"
msgid_plural "The following packages will be removed:~%~{~a~%~}~%"
msgstr[0] "Gói sau đây sẽ bị gỡ bỏ:~%~{~a~%~}~%"

#: guix/ui.scm:436
#, scheme-format
msgid "The following package would be upgraded:~%~{~a~%~}~%"
msgid_plural "The following packages would be upgraded:~%~{~a~%~}~%"
msgstr[0] "Gói sau đây nên được nâng cấp:~%~{~a~%~}~%"

#: guix/ui.scm:441
#, scheme-format
msgid "The following package will be upgraded:~%~{~a~%~}~%"
msgid_plural "The following packages will be upgraded:~%~{~a~%~}~%"
msgstr[0] "Gói sau đây sẽ được nâng cấp:~%~{~a~%~}~%"

#: guix/ui.scm:452
#, scheme-format
msgid "The following package would be installed:~%~{~a~%~}~%"
msgid_plural "The following packages would be installed:~%~{~a~%~}~%"
msgstr[0] "Gói sau đây nên được cài đặt:~%~{~a~%~}~%"

#: guix/ui.scm:457
#, scheme-format
msgid "The following package will be installed:~%~{~a~%~}~%"
msgid_plural "The following packages will be installed:~%~{~a~%~}~%"
msgstr[0] "Gói sau đây sẽ được cài đặt:~%~{~a~%~}~%"

#: guix/ui.scm:474
msgid "<unknown location>"
msgstr "<không hiểu vị trí>"

#: guix/ui.scm:500
#, scheme-format
msgid "failed to create configuration directory `~a': ~a~%"
msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cấu hình “~a”: ~a~%"

#: guix/ui.scm:600 guix/ui.scm:614
msgid "unknown"
msgstr "không hiểu"

#: guix/ui.scm:723
#, scheme-format
msgid "invalid argument: ~a~%"
msgstr "đối số không hợp lệ: ~a~%"

#: guix/ui.scm:732
#, scheme-format
msgid "Try `guix --help' for more information.~%"
msgstr "Chạy lệnh “guix --help” để biết thêm thông tin.~%"

#: guix/ui.scm:762
msgid ""
"Usage: guix COMMAND ARGS...\n"
"Run COMMAND with ARGS.\n"
msgstr ""
"Cách dùng: guix LỆNH ĐỐI_SỐ…\n"
"Chạy LỆNH với các ĐỐI SỐ.\n"

#: guix/ui.scm:765
msgid "COMMAND must be one of the sub-commands listed below:\n"
msgstr "LỆNH phải là một trong số những câu lệnh con được liệt kê dưới đây:\n"

#: guix/ui.scm:785
#, scheme-format
msgid "guix: ~a: command not found~%"
msgstr "guix: ~a: không tìm thấy lệnh~%"

#: guix/ui.scm:803
#, scheme-format
msgid "guix: missing command name~%"
msgstr "guix: thiếu tên lệnh~%"

#: guix/ui.scm:811
#, scheme-format
msgid "guix: unrecognized option '~a'~%"
msgstr "guix: tùy chọn không được thừa nhận “~a'~%"

#: guix/http-client.scm:217
#, scheme-format
msgid "using Guile ~a, which does not support ~s encoding~%"
msgstr "đang dùng Guile ~a, mà nó lại không hỗ trợ ~s bộ mã~%"

#: guix/http-client.scm:220
#, scheme-format
msgid "download failed; use a newer Guile~%"
msgstr "tải về gặp lỗi; dùng Guile mới hơn~%"

#: guix/http-client.scm:232
#, scheme-format
msgid "following redirection to `~a'...~%"
msgstr "đang cho chuyển hướng sang “~a”…~%"

#: guix/http-client.scm:241
msgid "download failed"
msgstr "tải về gặp lỗi"

#: guix/nar.scm:155
msgid "signature is not a valid s-expression"
msgstr "chữ ký không phải là một biểu thức s hợp lệ"

#: guix/nar.scm:164
msgid "invalid signature"
msgstr "chữ ký sai"

#: guix/nar.scm:168
msgid "invalid hash"
msgstr "giá trị băm sai"

#: guix/nar.scm:176
msgid "unauthorized public key"
msgstr "khóa công trái phép"

#: guix/nar.scm:181
msgid "corrupt signature data"
msgstr "dữ liệu chữ ký bị hỏng"

#: guix/nar.scm:201
msgid "corrupt file set archive"
msgstr "tập hợp tập tin trong kho lưu bị hỏng"

#: guix/nar.scm:211
#, scheme-format
msgid "importing file or directory '~a'...~%"
msgstr "đang nhập tập tin hay thư mục “~a”…~%"

#: guix/nar.scm:222
#, scheme-format
msgid "found valid signature for '~a'~%"
msgstr "tìm thấy chữ ký cho “~a'~% không hợp lệ"

#: guix/nar.scm:229
msgid "imported file lacks a signature"
msgstr "tập tin đã nhập vào thiết chữ ký"

#: guix/nar.scm:268
msgid "invalid inter-file archive mark"
msgstr "dấu kết-thúc-tập-tin kho lưu không hợp lệ"

#~ msgid "~a: not a number~%"
#~ msgstr "~a: không phải con số~%"

#~ msgid "unexpected executable file marker"
#~ msgstr "gặp bộ tạo tập tin thi hành không cần"

#~ msgid "unsupported nar file type"
#~ msgstr "kiểu tập tin nar không được hỗ trợ"

#~ msgid "unsupported file type"
#~ msgstr "kiểu tập tin không được hỗ trợ"

#~ msgid "invalid nar signature"
#~ msgstr "chữ ký “nar” không hợp lệ"

#~ msgid "invalid nar end-of-file marker"
#~ msgstr "bộ tạo cuối-tập-tin nar không hợp lệ"

#~ msgid "invalid symlink tokens"
#~ msgstr "thẻ bài liên kết mềm không hợp lệ"

#~ msgid "unexpected directory entry termination"
#~ msgstr "gặp chấm dứt đề mục thư mục bất ngờ"

#~ msgid "unexpected directory inter-entry marker"
#~ msgstr "gặp bộ tạo mục-tin-kết_thúc thư mục bất ngờ"

#~ msgid "unsupported nar entry type"
#~ msgstr "kiểu đề mục nar không được hỗ trợ"

#~ msgid "Hello, GNU world: An example GNU package"
#~ msgstr "Xin chào, gia đình GNU: Một gói GNU ví dụ"

#~ msgid "Print lines matching a pattern"
#~ msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"

#~ msgid "Stream editor"
#~ msgstr "Trình soạn thảo luồng dữ liệu"

#~ msgid "Managing tar archives"
#~ msgstr "Quản lý kho lưu tar"

#~ msgid "Apply differences to originals, with optional backups"
#~ msgstr "Áp dụng những khác biệt này vào bản gốc, với các sao lưu tùy chọn"

#~ msgid "Comparing and merging files"
#~ msgstr "So sánh và hòa trộn các tập tin"

#~ msgid "Operating on files matching given criteria"
#~ msgstr "Thực hiện trên những tập tin khớp với điều kiện đã cho"

#~ msgid "Core GNU utilities (file, text, shell)"
#~ msgstr "Tiện ích lõi GNU (file, text, shell)"

#~ msgid "Remake files automatically"
#~ msgstr "Tạo lại các tập tin một cách tự động"

#~ msgid "Binary utilities: bfd gas gprof ld"
#~ msgstr "Tiện ích nhị phân: bfd gas gprof ld"

#~ msgid "The GNU C Library"
#~ msgstr "Thư viện C từ GNU"

#~ msgid "Database of current and historical time zones"
#~ msgstr "Cơ sở dữ liệu của hiện tại và múi giờ lịch sử"

#~ msgid "GNU C++ standard library (intermediate)"
#~ msgstr "Thư viện GNU C++ chuẩn (khâu trung gian)"

#~ msgid "The linker wrapper"
#~ msgstr "Bộ bao liên kết"

#~ msgid "Scheme implementation intended especially for extensions"
#~ msgstr "Lược đồ thực thi có dụng ý đặc biệt cho phần mở rộng"

#~ msgid "Framework for building readers for GNU Guile"
#~ msgstr "Một framework để biên dịch bộ đọc dành cho GNU Guile"

#~ msgid "Guile bindings to ncurses"
#~ msgstr "Guile ràng buộc vào ncurses"

#~ msgid "Run jobs at scheduled times"
#~ msgstr "Chạy các công việc theo lịch biểu"

#~ msgid "Collection of useful Guile Scheme modules"
#~ msgstr "Bộ sưu tập của các mô-đun Lược đồ Guile"

#~ msgid "Guile bindings to libssh"
#~ msgstr "Guile ràng buộc vào libssh"

#~ msgid "Manipulate plain text files as databases"
#~ msgstr "Thao tác các tập tin văn bản thường như là cơ sở dữ liệu"

#~ msgid "package `~a' has no source~%"
#~ msgstr "gói “~a” không có nguồn~%"

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "  -n, --dry-run          show what would be done without actually doing it"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "  -n, --dry-run          hiển thị những gì được làm nhưng không thực hiện thật"

#~ msgid "Yeah..."
#~ msgstr "Đúng…"

#~ msgid ""
#~ "The grep command searches one or more input files for lines containing a\n"
#~ "match to a specified pattern.  By default, grep prints the matching\n"
#~ "lines."
#~ msgstr ""
#~ "Lệnh grep tìm kiếm trong một hay nhiều tập tin đầu vào những dòng có chứa\n"
#~ "từ khớp mẫu đã cho. Theo mặc định, lệnh grep sẽ in ra các dòng khớp mẫu."

#~ msgid ""
#~ "GNU recutils is a set of tools and libraries to access human-editable,\n"
#~ "text-based databases called recfiles.  The data is stored as a sequence of\n"
#~ "records, each record containing an arbitrary number of named fields."
#~ msgstr ""
#~ "GNU recutils là một tập hợp công cụ và thư viện cho phép truy cập các tập tin\n"
#~ "rec là kiểu cơ sở dữ liệu dựa trên dạng văn bản thường, con người có thể đọc được.\n"
#~ "Dữ liệu được lưu thành các bản ghi kế tiếp nhau, mỗi bản ghi chứa các thuộc tính\n"
#~ "của các trường đã được đặt tên"

#~ msgid "profile `~a' does not exist~%"
#~ msgstr "hồ sơ “~a” không tồn tại~%"